Kia Stonic (facelift 2020) 1.0 T-GDI (100 Hp) DCT7 2020, 2021
Kia Stonic (facelift 2020) 1.0 T-GDI (100 Hp) DCT7 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Stonic (facelift 2020) 1.0 T-GDI (100 Hp) DCT7 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 T-GDI (100 Hp) DCT7

Công suất

100 Hp @ 4500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129-131 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G3LE
Công suất (HP)
100 Hp @ 4500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1155-1258 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

352 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1155 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4140 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1531-1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1539-1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 280 mm

Thắng sau

Disc, 262 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16; 205/55 R17

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16; 205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6J x 16; 6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành