Kia Sportage (K00) 2.0 TD (83 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Kia Sportage (K00) 2.0 TD (83 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sportage (K00) 2.0 TD (83 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TD (83 Hp) Automatic

Công suất

83 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

21.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

347 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

640 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4245 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1650 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành