Kia Sportage IV 2.0 GDI (240 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Kia Sportage IV 2.0 GDI (240 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sportage IV 2.0 GDI (240 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GDI (240 Hp) Automatic

Công suất

240 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1450-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
240 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1450-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1663-1768 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

869 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1702 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1646 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1608 mm

Vết bánh sau (mm)

1621 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành