Kia Sportage III 2.4 Dual-CVVT (176 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Kia Sportage III 2.4 Dual-CVVT (176 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sportage III 2.4 Dual-CVVT (176 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 Dual-CVVT (176 Hp) AWD Automatic

Công suất

176 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

227 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

221 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
176 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
227 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2359 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1445-1582 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

740 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1547 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 284 mm

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/60 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/60 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 6.5J x 17; 7J x 18

Công nghệ và Vận hành