Kia Sportage II 2.7 i V6 (175 Hp) 4WD 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Kia Sportage II 2.7 i V6 (175 Hp) 4WD 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sportage II 2.7 i V6 (175 Hp) 4WD 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 i V6 (175 Hp) 4WD

Công suất

175 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

241 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
175 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
241 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2656 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.7 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1743 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 X 16

Công nghệ và Vận hành