Kia Sportage I 2.0i 16V (118 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Kia Sportage I 2.0i 16V (118 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sportage I 2.0i 16V (118 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V (118 Hp)

Công suất

118 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

166 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
118 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
166 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

373 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4316 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành