Kia Sorento IV 1.6 Smartstream T-GDi (230 Hp) Hybrid AWD Automatic 7 Seat 2020, 2021
Kia Sorento IV 1.6 Smartstream T-GDi (230 Hp) Hybrid AWD Automatic 7 Seat 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sorento IV 1.6 Smartstream T-GDi (230 Hp) Hybrid AWD Automatic 7 Seat 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Smartstream T-GDi (230 Hp) Hybrid AWD Automatic 7 Seat

Công suất

180 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.49 kWh

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.6 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1847 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2610 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

179 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1996 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R19

Công nghệ và Vận hành