Kia Sorento III (facelift 2018) 3.3 GDI (290 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Kia Sorento III (facelift 2018) 3.3 GDI (290 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sorento III (facelift 2018) 3.3 GDI (290 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 GDI (290 Hp) AWD Automatic

Công suất

290 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

342 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
342 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3342 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2067 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4801 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2779 mm

Vết bánh trước (mm)

1633 mm

Vết bánh sau (mm)

1643 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành