Kia Sorento III (facelift 2018) 2.4 GDI (188 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2018, 2019, 2020
Kia Sorento III (facelift 2018) 2.4 GDI (188 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sorento III (facelift 2018) 2.4 GDI (188 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 GDI (188 Hp) AWD Automatic 7 Seat

Công suất

188 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

241 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

213 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
188 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
241 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2359 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

142 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1662 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1685-1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1633 mm

Vết bánh sau (mm)

1644 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.34 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành