Kia Sorento III (facelift 2018) 2.0 T-GDI (240 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Kia Sorento III (facelift 2018) 2.0 T-GDI (240 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sorento III (facelift 2018) 2.0 T-GDI (240 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T-GDI (240 Hp) AWD Automatic

Công suất

240 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1450-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G4KH
Công suất (HP)
240 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1450-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1845 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

660 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1732 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1685-1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1639 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.34 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19 101H

Kích thước bánh trước

235/55 R19 101H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành