Kia Sorento I (facelift 2006) 3.8i V6 (262 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Kia Sorento I (facelift 2006) 3.8i V6 (262 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sorento I (facelift 2006) 3.8i V6 (262 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8i V6 (262 Hp) Automatic

Công suất

262 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lambda MPi G6DA
Công suất (HP)
262 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1882 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

441 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1751 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4590 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành