Kia Sephia (FA) 1.5i 16V (105 Hp) 1996, 1997, 1998
Kia Sephia (FA) 1.5i 16V (105 Hp) 1996, 1997, 1998

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sephia (FA) 1.5i 16V (105 Hp) 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i 16V (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
78.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành