Kia Sedona 2.2 DAT Deluxe (197 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Kia Sedona 2.2 DAT Deluxe (197 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sedona 2.2 DAT Deluxe (197 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 DAT (197 Hp) Automatic

Công suất

197Hp / 3.800rpm

Moment xoắn (Nm)

440Nm / 1.750~2.750rpm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
197Hp / 3.800rpm
Công suất trên lít (HP)
83.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440Nm / 1.750~2.750rpm
Dung tích xi lanh (cm3)
3342 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
83.8 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2001-2059 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

2220 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4021 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5116 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3061 mm

Vết bánh trước (mm)

1740 mm

Vết bánh sau (mm)

1747 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.21 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15; 6.5J x 16; 6.5J x 17; 6.5J x 18

Công nghệ và Vận hành