Kia Rio IV Sedan (YB, facelift 2020) 1.6 MPI (120 Hp) i-CVT 2020, 2021, 2022
Kia Rio IV Sedan (YB, facelift 2020) 1.6 MPI (120 Hp) i-CVT 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Kia Rio IV Sedan (YB, facelift 2020) 1.6 MPI (120 Hp) i-CVT 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 MPI (120 Hp) i-CVT

Công suất

120 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

WCC+UCC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.6 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1255 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

388 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4384 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2581 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 279.4 mm

Thắng sau

Disc, 203.2 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành