Kia Rio IV Hatchback (YB, facelift 2020) 1.2i (84 Hp) 2020, 2021, 2022
Kia Rio IV Hatchback (YB, facelift 2020) 1.2i (84 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Kia Rio IV Hatchback (YB, facelift 2020) 1.2i (84 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2i (84 Hp)

Công suất

84 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

118 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
84 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1045-1143 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

325 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1103 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4065 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1512-1518 mm

Vết bánh sau (mm)

1518-1524 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 256 mm

Thắng sau

Drum, 203 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H; 195/55 R16 87H

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H; 195/55 R16 87H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15; 6.0J x 16

Công nghệ và Vận hành