Kia Rio I Hatchback (DC, facelift 2002) 1.3 i (82 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Kia Rio I Hatchback (DC, facelift 2002) 1.3 i (82 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Kia Rio I Hatchback (DC, facelift 2002) 1.3 i (82 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

116 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
116 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1343 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1508 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

449 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1277 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4240 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2410 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành