Kia Rio I Hatchback (DC) 1.5i 16V (108 Hp) 2000, 2001, 2002
Kia Rio I Hatchback (DC) 1.5i 16V (108 Hp) 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Kia Rio I Hatchback (DC) 1.5i 16V (108 Hp) 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i 16V (108 Hp)

Công suất

108 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
108 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1493 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

499 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1277 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4215 mm

Chiều rộng (mm)

1675 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2410 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155 R13

Kích thước bánh trước

155 R13

Công nghệ và Vận hành