Kia Retona (CE) 2.0 D (87 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Kia Retona (CE) 2.0 D (87 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Kia Retona (CE) 2.0 D (87 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D (87 Hp)

Công suất

87 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

20.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

120 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RT 406084
Công suất (HP)
87 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

394 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4000 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành