Kia Pride (DA) 1.3i (64 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Kia Pride (DA) 1.3i (64 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Kia Pride (DA) 1.3i (64 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3i (64 Hp)

Công suất

64 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

102 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

159 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
64 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
102 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1324 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

190 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3565 mm

Chiều rộng (mm)

1605 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2295 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R12

Kích thước bánh trước

165/70 R12

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R12

Công nghệ và Vận hành