Kia Picanto 1.0 i 12V (60 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Kia Picanto 1.0 i 12V (60 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Kia Picanto 1.0 i 12V (60 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i 12V (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

86 Nm @ 2900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
86 Nm @ 2900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
66 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

981 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

220 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

882 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3495 mm

Chiều rộng (mm)

1595 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2370 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5Jx13

Công nghệ và Vận hành