Kia Optima IV Sportswagon (facelift 2018) GT 2.0 T-GDI (238 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Kia Optima IV Sportswagon (facelift 2018) GT 2.0 T-GDI (238 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Optima IV Sportswagon (facelift 2018) GT 2.0 T-GDI (238 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 2.0 T-GDI (238 Hp) Automatic

Công suất

238 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1400-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

203-212 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1-13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-7.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9-9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

232 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1400-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605-1720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

552 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1686 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4855 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1597 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 ZR18

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.5J x 17; 7.5 x 18

Công nghệ và Vận hành