Kia Optima IV Sportswagon (facelift 2018) 2.0 GDI (202 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Kia Optima IV Sportswagon (facelift 2018) 2.0 GDI (202 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Optima IV Sportswagon (facelift 2018) 2.0 GDI (202 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GDI (202 Hp) Plug-in Hybrid Automatic

Công suất

152 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

189 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

11.26 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

53 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

33 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
189 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
13.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1574 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4855 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành