Kia Optima IV (facelift 2018) 2.0 GDI (205 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2018, 2019, 2020
Kia Optima IV (facelift 2018) 2.0 GDI (205 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Kia Optima IV (facelift 2018) 2.0 GDI (205 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GDI (205 Hp) Plug-in Hybrid Automatic

Công suất

154 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

187 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

37 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
154 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
187 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
13.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705-1775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

307 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4855 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành