Kia Optima III 2.0 T-GDI (278 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Kia Optima III 2.0 T-GDI (278 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Kia Optima III 2.0 T-GDI (278 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T-GDI (278 Hp) Automatic

Công suất

278 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
278 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
139.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1433 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

436 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2795 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành