Kia Optima II (facelift 2008) 2.4 CVVT (177 Hp) 2008, 2009
Kia Optima II (facelift 2008) 2.4 CVVT (177 Hp) 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Kia Optima II (facelift 2008) 2.4 CVVT (177 Hp) 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 CVVT (177 Hp)

Công suất

177 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

229 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Theta II
Công suất (HP)
177 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
229 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2359 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1432 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

816 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành