Kia Optima I 1.8 (134 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002
Kia Optima I 1.8 (134 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Kia Optima I 1.8 (134 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (134 Hp) Automatic

Công suất

134 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

169 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
134 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
169 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1836 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81.5 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

479 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành