Kia Niro 1.6 GDI (141 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Kia Niro 1.6 GDI (141 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Niro 1.6 GDI (141 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GDI (141 Hp) Plug-in Hybrid DCT

Công suất

105 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

8.9 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

29 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

421 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4355 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1545 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1579 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 225/45 ZR18

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 225/45 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành