Kia Magentis II (facelift 2008) 2.0 CRDi (150 Hp) Automatic 2009, 2010
Kia Magentis II (facelift 2008) 2.0 CRDi (150 Hp) Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Kia Magentis II (facelift 2008) 2.0 CRDi (150 Hp) Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CRDi (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 1800-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4EA
Công suất (HP)
150 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 1800-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1547 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

816 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành