Kia KX3 (facelift 2017) 1.6 (125 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Kia KX3 (facelift 2017) 1.6 (125 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia KX3 (facelift 2017) 1.6 (125 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

151 Nm @ 4850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
151 Nm @ 4850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1591 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1325-1391 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2590 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành