Kia K9 I (facelift 2014) 3.8 GDI V6 (311 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Kia K9 I (facelift 2014) 3.8 GDI V6 (311 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Kia K9 I (facelift 2014) 3.8 GDI V6 (311 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 GDI V6 (311 Hp) Automatic

Công suất

311 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

397 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G6DJ
Công suất (HP)
311 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
397 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1985 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3045 mm

Vết bánh trước (mm)

1616 mm

Vết bánh sau (mm)

1634 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R18Rear wheel tires: 245/50 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 R18Rear wheel tires: 245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 18Rear wheel rims: 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành