Kia K8 3.5 Smartstream GDi V6 (300 Hp) AWD Automatic 2021, 2022
Kia K8 3.5 Smartstream GDi V6 (300 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Kia K8 3.5 Smartstream GDi V6 (300 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 Smartstream GDi V6 (300 Hp) AWD Automatic

Công suất

300 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

359 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175-183 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.2-12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8-8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3-10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
359 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3470 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705-1715 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5015 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Vết bánh trước (mm)

1621-1626 mm

Vết bánh sau (mm)

1627-1632 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19

Công nghệ và Vận hành