Kia Grand Carnival II (facelift 2010) 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Kia Grand Carnival II (facelift 2010) 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Kia Grand Carnival II (facelift 2010) 3.5 V6 (275 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (275 Hp) Automatic

Công suất

275 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

336 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
275 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
336 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3470 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

912 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4007 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5130 mm

Chiều rộng (mm)

1985 mm

Chiều cao (mm)

1760 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3020 mm

Vết bánh trước (mm)

1685 mm

Vết bánh sau (mm)

1685 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension with transverse steering rod

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/70 R16

Kích thước bánh trước

225/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành