Kia Cee'd SW II (facelift 2015) 1.4 CVVT (100 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Kia Cee'd SW II (facelift 2015) 1.4 CVVT (100 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Kia Cee'd SW II (facelift 2015) 1.4 CVVT (100 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 CVVT (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

134 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

138 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
134 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1204-1349 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

528 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1642 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4505 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1555-1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1563-1571 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 280-300 mm

Thắng sau

Disc, 262-284 mm

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91H; 205/55 R16 91H

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91H; 205/55 R16 91H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15 ET46; 6.5J x 16 ET50

Công nghệ và Vận hành