Kia Cee'd II (facelift 2015) 1.6 CRDI (136 Hp) ISG 2015, 2016, 2017, 2018
Kia Cee'd II (facelift 2015) 1.6 CRDI (136 Hp) ISG 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Kia Cee'd II (facelift 2015) 1.6 CRDI (136 Hp) ISG 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 CRDI (136 Hp) ISG

Công suất

136 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

94-102 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.2-4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.4-3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.6-3.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1582 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.2 mm
Đường kính piston (mm)
84.5 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1289-1418 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1318 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4310 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1549-1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1557-1571 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 280-300 mm

Thắng sau

Disc, 262-284 mm

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91H; 205/55 R16 91H; 225/45 R17 91V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91H; 205/55 R16 91H; 225/45 R17 91V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6; 0J x 15 ET46; 6; 5J x 16 ET50; 7; 0J x 17 ET53

Công nghệ và Vận hành