Kia Cee'd I (facelift 2009) 1.6D 16V (126 Hp) automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Kia Cee'd I (facelift 2009) 1.6D 16V (126 Hp) automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Kia Cee'd I (facelift 2009) 1.6D 16V (126 Hp) automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6D 16V (126 Hp) automatic

Công suất

126 Hp

Moment xoắn (Nm)

154 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp
Công suất trên lít (HP)
79.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
154 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1591 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1291 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4235 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1536 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.34 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành