Kia Carnival I (UP/GQ, facelift 2001) 2.9 CRDI (144 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Kia Carnival I (UP/GQ, facelift 2001) 2.9 CRDI (144 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Kia Carnival I (UP/GQ, facelift 2001) 2.9 CRDI (144 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 CRDI (144 Hp) Automatic

Công suất

144 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
144 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2903 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
97.1 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
19.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2088 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4925 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2905 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành