Kia Carnival I (UP/GQ) 2.9 TD (135 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Kia Carnival I (UP/GQ) 2.9 TD (135 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Kia Carnival I (UP/GQ) 2.9 TD (135 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 TD (135 Hp)

Công suất

135 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

309 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
309 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2903 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
97.1 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

344 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1159 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành