Kia Carnival I (UP/GQ) 2.9 TD (126 Hp) 1999, 2000, 2001
Kia Carnival I (UP/GQ) 2.9 TD (126 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Kia Carnival I (UP/GQ) 2.9 TD (126 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 TD (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

338 Nm @ 1950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J3
Công suất (HP)
126 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
338 Nm @ 1950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2902 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
97.1 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2545 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

344 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1159 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành