Kia Carens I 1.8i 16V (126 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Kia Carens I 1.8i 16V (126 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Kia Carens I 1.8i 16V (126 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i 16V (126 Hp) Automatic

Công suất

126 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

162 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
162 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1793 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1462 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

422 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1632 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4493 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1609 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành