Kia Cadenza II 3.3 GDI V6 (294 Hp) Sportmatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Kia Cadenza II 3.3 GDI V6 (294 Hp) Sportmatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Kia Cadenza II 3.3 GDI V6 (294 Hp) Sportmatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 GDI V6 (294 Hp) Sportmatic

Công suất

294 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

343 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
294 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
343 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3342 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
83.8 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1648 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4971 mm

Chiều rộng (mm)

1869 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Vết bánh trước (mm)

1608 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.33 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 x 18

Công nghệ và Vận hành