Kia Cadenza I 3.5 V6 (290 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Kia Cadenza I 3.5 V6 (290 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Kia Cadenza I 3.5 V6 (290 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (290 Hp) Automatic

Công suất

290 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

338 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

223 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
338 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3470 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

451 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4965 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1613 mm

Vết bánh sau (mm)

1611 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.08 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành