KGM Korando 1.5 T-GDI (163 Hp) 2023
KGM Korando 1.5 T-GDI (163 Hp) 2023

Thông tin chung

Tên xe

KGM Korando 1.5 T-GDI (163 Hp) 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 T-GDI (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

171 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
82.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1442 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

551 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1248 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R18

Kích thước bánh trước

215/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành