Jiangling Yuhu 2.4i (136 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Jiangling Yuhu 2.4i (136 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jiangling Yuhu 2.4i (136 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i (136 Hp)

Công suất

136 Hp

Moment xoắn (Nm)

200 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4G69
Công suất (HP)
136 Hp
Công suất trên lít (HP)
56.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2400 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5325 mm

Chiều rộng (mm)

1828 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành