Jeep Wrangler IV Unlimited (JL, facelift 2023) Sahara 2.0L (380 Hp) 4xe Plug-in Hybrid 4WD Automatic 2023
Jeep Wrangler IV Unlimited (JL, facelift 2023) Sahara 2.0L (380 Hp) 4xe Plug-in Hybrid 4WD Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler IV Unlimited (JL, facelift 2023) Sahara 2.0L (380 Hp) 4xe Plug-in Hybrid 4WD Automatic 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sahara 2.0L (380 Hp) 4xe Plug-in Hybrid 4WD Automatic

Công suất

272 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

79 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d Final

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2273 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2812 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

548 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1059 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4882 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1828-1881 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3008 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước bánh trước

255/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành