Jeep Wrangler IV Unlimited (JL, facelift 2023) Rubicon 392 6.4 V8 (481 Hp) 4WD Automatic 2023
Jeep Wrangler IV Unlimited (JL, facelift 2023) Rubicon 392 6.4 V8 (481 Hp) 4WD Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler IV Unlimited (JL, facelift 2023) Rubicon 392 6.4 V8 (481 Hp) 4WD Automatic 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Rubicon 392 6.4 V8 (481 Hp) 4WD Automatic

Công suất

481 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

637 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
481 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
637 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6417 cm3
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
103.91 mm
Đường kính piston (mm)
94.59 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

81 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

898 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

2014 mm

Chiều cao (mm)

1918 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3008 mm

Vết bánh trước (mm)

1699 mm

Vết bánh sau (mm)

1699 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Coil spring, Rigid axle suspension

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 330x28 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

LT315/70 R17

Kích thước bánh trước

LT315/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành