Jeep Wrangler IV Unlimited (JL) 2.0 Rubicon (375 Hp) 4xe eTorque Rock-Trac TorqueFlite 2020, 2021, 2022
Jeep Wrangler IV Unlimited (JL) 2.0 Rubicon (375 Hp) 4xe eTorque Rock-Trac TorqueFlite 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Wrangler IV Unlimited (JL) 2.0 Rubicon (375 Hp) 4xe eTorque Rock-Trac TorqueFlite 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Rubicon (375 Hp) 4xe eTorque Rock-Trac TorqueFlite

Công suất

270 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

40 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

94 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d Final

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

156 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
270 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2334 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2903 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

548 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1059 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4786 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1868 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3008 mm

Vết bánh trước (mm)

1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the Two electric motors permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 330x28 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành