Jeep Renegade (facelift 2018) 2.4 MultiAir2 TIGERSHARK (182 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Jeep Renegade (facelift 2018) 2.4 MultiAir2 TIGERSHARK (182 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Renegade (facelift 2018) 2.4 MultiAir2 TIGERSHARK (182 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 MultiAir2 TIGERSHARK (182 Hp) Automatic

Công suất

182 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

237 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
182 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
237 Nm @ 3900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.88 mm
Đường kính piston (mm)
97.02 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1436 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1438 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4232 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.07 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/65 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/65 R17; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành