Jeep Renegade (facelift 2018) 1.3 Turbo (240 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic 2020, 2021, 2022
Jeep Renegade (facelift 2018) 1.3 Turbo (240 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Renegade (facelift 2018) 1.3 Turbo (240 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 Turbo (240 Hp) Plug-in Hybrid 4xe Automatic

Công suất

180 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

49-51 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d Final

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

199 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2315 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1277 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4236 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1692 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành