Jeep Liberty I 3.7 i V6 12V (210 Hp) 4WD Automatic 2001, 2002, 2003, 2004
Jeep Liberty I 3.7 i V6 12V (210 Hp) 4WD Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Liberty I 3.7 i V6 12V (210 Hp) 4WD Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 i V6 12V (210 Hp) 4WD Automatic

Công suất

210 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

318 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
318 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3701 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

821 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4437 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2649 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 287.02 mm

Thắng sau

Disc, 284.48x12.7 mm

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành