Jeep Liberty I 2.4 16V (150 Hp) 4WD 2001, 2002, 2003, 2004
Jeep Liberty I 2.4 16V (150 Hp) 4WD 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Jeep Liberty I 2.4 16V (150 Hp) 4WD 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 16V (150 Hp) 4WD

Công suất

150 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

224 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
224 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2429 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
101 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1675 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2359 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

821 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1954 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4437 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1783 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2647 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1516 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent coil spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 287.02 mm

Thắng sau

Disc, 284.48x12.7 mm

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành